Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiêng cữ


[kiêng cữ]
xem ăn kiêng
Äẻ xong theo tục lệ cÅ© phải kiêng cữ
According to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth



Abstain from unsuitable foods, keep a diet
Äẻ xong theo tục lệ cÅ© phải kiêng cữ Accoding to old customs, a woman must abstain from unsuitable foods after childbirth


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.